The bounty on the criminal's head was high.
Dịch: Tiền thưởng cho kẻ tội phạm đó rất cao.
The farmer enjoyed a bounty of fruits this season.
Dịch: Người nông dân đã thưởng thức một mùa vụ trái cây phong phú mùa này.
phần thưởng
tiền boa
hào phóng
trao tặng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
làm tổn thương
Thử tài kiến thức
giới hạn dung sai
trang sức
phòng khách
khiêm tốn, tự hạ mình
Sự khoan dung, sự nhân nhượng
vịt chiên