I was dubious about his claims.
Dịch: Tôi hoài nghi về những tuyên bố của anh ta.
The evidence is dubious.
Dịch: Bằng chứng không đáng tin.
He gave a dubious explanation.
Dịch: Anh ta đưa ra một lời giải thích mơ hồ.
nghi ngờ
không chắc chắn
có vấn đề
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Nguyên liệu quý giá
hoa trà
đặt chân
tính đồng nhất
phát cảnh báo quan trọng
diện bikini nóng bỏng
cảm cúm, cảm lạnh
bảng điểm