The photo is blurry and hard to see.
Dịch: Bức ảnh bị mờ và khó nhìn.
His memories of that day are blurry.
Dịch: Ký ức của anh về ngày đó rất mờ nhạt.
mờ nhạt
mù mịt
sự mờ
làm mờ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
sống động, rực rỡ
có khớp nối, có khả năng chuyển động linh hoạt
Thuế lợi nhuận
Tiêu thụ động vật thân mềm
nhóm tư vấn
viêm đại tràng
tự kiểm tra
Người quản lý hồ sơ