The safety level of the building is very high.
Dịch: Mức an toàn của tòa nhà này rất cao.
We need to improve the safety level of this device.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện mức an toàn của thiết bị này.
mức độ an ninh
mức rủi ro chấp nhận được
an toàn
sự an toàn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
Đang nổi lên; đang phát triển.
cùng với
cần một ai đó
Nước dùng làm từ cá, thường được sử dụng trong các món ăn như phở cá.
đồ bơi gợi cảm
nỗi buồn
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh