The safety level of the building is very high.
Dịch: Mức an toàn của tòa nhà này rất cao.
We need to improve the safety level of this device.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện mức an toàn của thiết bị này.
mức độ an ninh
mức rủi ro chấp nhận được
an toàn
sự an toàn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Lý thuyết âm nhạc
mức tăng trưởng nhẹ
hay cáu kỉnh
Di sản văn hóa Việt Nam
sự bác bỏ
Hợp đồng dựa trên hiệu suất
chưa, vẫn chưa
hạng mục ngữ pháp