The picture is fuzzy.
Dịch: Bức tranh thì mờ nhạt.
He gave a fuzzy explanation.
Dịch: Anh ấy đưa ra một lời giải thích không rõ ràng.
mờ
không rõ ràng
tính mờ nhạt
làm mờ đi
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
mận chua
ngắn gọn, lỗ mãng
Vietnamese fan
gối ôm
tiệc cưới
Bác sĩ đáng sợ
Tổn thương tế bào
đột quỵ