The picture is fuzzy.
Dịch: Bức tranh thì mờ nhạt.
He gave a fuzzy explanation.
Dịch: Anh ấy đưa ra một lời giải thích không rõ ràng.
mờ
không rõ ràng
tính mờ nhạt
làm mờ đi
12/09/2025
/wiːk/
Giáo đoàn tu sĩ Phật giáo
vết sẹo, vết lõm trên da
quy mô sản xuất
Mẫu cụm từ
quần trắng ống suông
điểm vào
có phẩm hạnh của một quý cô; thục nữ
Bạn gái cầu thủ bóng đá