He is a regular blood giver.
Dịch: Anh ấy là người hiến máu thường xuyên.
The blood giver saved many lives.
Dịch: Người hiến máu đã cứu sống nhiều người.
người hiến máu
người cho
hiến máu
hiến tặng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sôi nổi, nhiệt huyết
trong quá trình
Giấy phép xây dựng
Danh sách những cá nhân xuất sắc
Làm cho sân khấu trở nên sống động
mối quan hệ giữa các bên liên quan
bản phát hành mới
dám nghĩ và làm