He is considered a father of the church for his contributions to theology.
Dịch: Ông được coi là một cha của Giáo hội vì những đóng góp của mình cho thần học.
The writings of the fathers of the church are essential for understanding Christian doctrine.
Dịch: Các tác phẩm của các cha của Giáo hội là rất cần thiết để hiểu giáo lý Kitô giáo.
Many fathers of the church emphasized the importance of faith and reason.
Dịch: Nhiều cha của Giáo hội đã nhấn mạnh tầm quan trọng của đức tin và lý trí.