The snowstorm caused many flight cancellations.
Dịch: Cơn bão tuyết đã gây ra nhiều chuyến bay bị hủy.
They were trapped in their house during the snowstorm.
Dịch: Họ bị mắc kẹt trong nhà trong cơn bão tuyết.
bão tuyết
tuyết rơi
tuyết
rơi tuyết
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sống chung nhà
bệnh nhân nội trú
bận rộn với
với sự hỗ trợ
thoát hơi nước
diễn ngôn viết
chủ nghĩa môi trường
sàn nhà