His claims cast doubt on the reliability of the witness.
Dịch: Những tuyên bố của anh ta gieo nghi ngờ về độ tin cậy của nhân chứng.
The evidence casts doubt on his alibi.
Dịch: Bằng chứng gây nghi ngờ về chứng cứ ngoại phạm của anh ta.
nghi vấn
thách thức
tranh cãi
sự nghi ngờ
đáng nghi
07/11/2025
/bɛt/
duy trì nhập sinh học
Học sinh lớp 5
nghỉ ngơi
chuyên gia tâm lý tình dục
các nghĩa vụ hành chính
Cuộc họp đại hội cổ đông
bọ cánh cứng lăn
Đĩa lớn, thường dùng để phục vụ thức ăn.