The government is focusing on education improvement to ensure better learning outcomes.
Dịch: Chính phủ đang tập trung vào việc cải thiện giáo dục để đảm bảo kết quả học tập tốt hơn.
Investing in teacher training is a key aspect of education improvement.
Dịch: Đầu tư vào đào tạo giáo viên là một khía cạnh quan trọng của việc cải thiện giáo dục.
Nụ cười chế giễu, thể hiện sự khinh thường hoặc coi thường