Her performance was imperfect, but it was still impressive.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy không hoàn hảo, nhưng vẫn ấn tượng.
He has an imperfect understanding of the topic.
Dịch: Anh ấy có sự hiểu biết không hoàn hảo về chủ đề.
có khuyết điểm
chưa hoàn thiện
sự không hoàn hảo
làm cho không hoàn hảo
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
gọi cảnh sát
biểu thị, chỉ ra
hẹ
sinh vật probiotic
kẻ ăn cắp
cáp treo
chống chịu thiên tai
hiện tượng tự nhiên