Her performance was imperfect, but it was still impressive.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy không hoàn hảo, nhưng vẫn ấn tượng.
He has an imperfect understanding of the topic.
Dịch: Anh ấy có sự hiểu biết không hoàn hảo về chủ đề.
có khuyết điểm
chưa hoàn thiện
sự không hoàn hảo
làm cho không hoàn hảo
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
phòng thủ mạnh
họa sĩ bản địa
Do Thái giáo
Người theo đạo Hồi
khoa luật
Ở bên cạnh ai đó
tuân theo, chấp hành
giàn leo