She took out a mortgage with a building society.
Dịch: Cô ấy đã thế chấp với một hiệp hội xây dựng.
Building societies offer a range of financial services.
Dịch: Các hiệp hội xây dựng cung cấp một loạt các dịch vụ tài chính.
An toàn và sức khỏe nghề nghiệp