She took out a mortgage with a building society.
Dịch: Cô ấy đã thế chấp với một hiệp hội xây dựng.
Building societies offer a range of financial services.
Dịch: Các hiệp hội xây dựng cung cấp một loạt các dịch vụ tài chính.
hiệp hội tiết kiệm và cho vay
hiệp hội xây dựng tương hỗ
18/12/2025
/teɪp/
bàn ăn
bất chấp hình ảnh đẹp
bạch đàn chanh
hình học lượng giác
Khoa học về thể dục
bản ghi ngân sách
bọc, phủ, lớp ngoài
Cô gái nổi tiếng trên mạng xã hội đến từ tỉnh Bắc Giang, thường có ngoại hình ưa nhìn và được nhiều người biết đến.