She took out a mortgage with a building society.
Dịch: Cô ấy đã thế chấp với một hiệp hội xây dựng.
Building societies offer a range of financial services.
Dịch: Các hiệp hội xây dựng cung cấp một loạt các dịch vụ tài chính.
hiệp hội tiết kiệm và cho vay
hiệp hội xây dựng tương hỗ
12/06/2025
/æd tuː/
biểu tượng nam thần
nghiên cứu ngôn ngữ
vị chua cay mặn ngọt
Anh Trai Say Hi
Khoa học xét nghiệm y học
Thể thao đạo đức
thì thầm, rì rầm
được phép rời đi