We huddled under the blankets to keep warm.
Dịch: Chúng tôi cuộn tròn trong chăn để giữ ấm.
She pulled the blankets over her head.
Dịch: Cô ấy kéo chăn trùm lên đầu.
vật che
mền
chăn, mền
che phủ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bánh tráng cuốn
mối quan hệ vợ chồng
sữa đóng hộp
Con đường dẫn đến Núi Olympia
Y học dân gian
sự công bằng
trung uý
dân thường