The bed has clean sheets.
Dịch: Giường có ga sạch.
I need to change the sheets.
Dịch: Tôi cần thay ga.
drap giường
lớp
tấm ga
phủ ga
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
nụ
đôi chân đẹp
thuyền trưởng (người điều khiển một con thuyền hoặc tàu nhỏ)
thịt gầu
sự trì hoãn
Đau chi
kỹ thuật chơi
ghét chị gái