The civilian population was affected by the conflict.
Dịch: Dân thường bị ảnh hưởng bởi cuộc xung đột.
He works as a civilian engineer.
Dịch: Anh ấy làm kỹ sư dân sự.
người không tham chiến
công dân
chế độ dân sự
dân sự
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
khai thác
vé mời
tầng chính
thị trường bạc đầu tư
công việc học thuật
Vụng về, lóng ngóng
Mưu mẹo, thủ đoạn
miễn lệ phí