The civilian population was affected by the conflict.
Dịch: Dân thường bị ảnh hưởng bởi cuộc xung đột.
He works as a civilian engineer.
Dịch: Anh ấy làm kỹ sư dân sự.
người không tham chiến
công dân
chế độ dân sự
dân sự
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
bản sao, bản sao lại, bảng điểm
cố đô Huế
khám phá
nhóm học tập không hiệu quả
dấu hiệu tình cảm
nhận thức cao độ
không thể chịu nổi
bộ phim do anh đóng