She is a notable figure in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một nhân vật đáng chú ý trong lĩnh vực khoa học.
The painting was notable for its vibrant colors.
Dịch: Bức tranh nổi bật với những màu sắc rực rỡ.
đáng chú ý
quan trọng
tính đáng chú ý
đáng lưu ý
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
tài liệu mật
Cố Cung
khiển trách, trách mắng
ứng dụng xi măng
Biểu tượng hòa bình
tiềm năng kinh doanh
các quốc gia ASEAN
Món ăn miền Bắc Việt Nam