She is a notable figure in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một nhân vật đáng chú ý trong lĩnh vực khoa học.
The painting was notable for its vibrant colors.
Dịch: Bức tranh nổi bật với những màu sắc rực rỡ.
đáng chú ý
quan trọng
tính đáng chú ý
đáng lưu ý
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kiểu tóc cổ điển
những năm tháng hoàng kim
suy tĩnh mạch
khoe của, khoe giàu
thương hiệu chăm sóc sức khỏe
Chống lão hóa
Kỳ lạ, lạ lùng
xoay sở nợ nần