She looked bewildered by the sudden change.
Dịch: Cô ấy trông bối rối trước sự thay đổi đột ngột.
He was bewildered by the complexity of the problem.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bối rối trước sự phức tạp của vấn đề.
bối rối
khó hiểu
sự bối rối
làm bối rối
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
ngày tháng
bột bánh ngọt
kem dưỡng da, thuốc bôi da
cửa hàng lưu niệm
Phê duyệt phát triển
Ưu đãi thuế; giảm thuế
Đón và trả khách
thị trường thực phẩm chức năng