The store was fined for selling substandard goods.
Dịch: Cửa hàng bị phạt vì bán hàng kém chất lượng.
Consumers have the right to return substandard goods.
Dịch: Người tiêu dùng có quyền trả lại hàng kém chất lượng.
hàng chất lượng kém
sản phẩm bị lỗi
hàng hóa chất lượng thấp
kém chất lượng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
chưa hoàn thiện
tải trọng kinh tế
sức khỏe tổng thể
sự sắp xếp bàn
điều chỉnh lại
nhà cai trị kiểu khỉ
thời gian thi cuối kỳ
chăm sóc y tế