I ordered vegetable fried rice for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi cơm chiên rau cho bữa trưa.
Vegetable fried rice is a popular dish in many Asian countries.
Dịch: Cơm chiên rau là một món ăn phổ biến ở nhiều nước châu Á.
cơm rau
cơm chiên với rau
rau
chiên
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
góc khuất tình ái
mềm mại, xốp, bông
các đội, thủy thủ đoàn
địa chỉ thanh toán
Thuyền được điều khiển bằng sức người
Vũ khí tàng hình
cây xanh trang trí
hiệu suất giáo dục tiêu chuẩn