Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
removal
/rɪˈmuːvəl/
sự loại bỏ
noun
Pop village
/pɒp ˈvɪlɪdʒ/
làng Pop
noun
positive atmosphere
/ˈpɒz.ɪ.tɪv ˈætməsfɪər/
bầu không khí tích cực
noun
official language
/əˈfɪʃ.əl ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
ngôn ngữ chính thức
noun
racket sport
/ˈrækɪt spɔrt/
môn thể thao dùng vợt
noun
Adjustment specifics
/əˈdʒʌstmənt spəˈsɪfɪks/
Chi tiết điều chỉnh
adjective
manifold
/ˈmænɪfoʊld/
đa dạng, nhiều hình thức
noun
insectivore
/ˈɪn.sɛk.tɪ.vɔːr/
loài ăn sâu bầu dục (chủ yếu là các loài ăn côn trùng như dơi, thú ăn côn trùng)