I organized my shoes on the shoe shelf.
Dịch: Tôi đã sắp xếp giày của mình trên kệ giày.
The shoe shelf is full of various types of shoes.
Dịch: Kệ giày đầy những loại giày khác nhau.
giá để giày
kệ giày dép
giày
để lên kệ
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Bệnh viện sản phụ khoa Tu Du
Tất bơi
tác động
hà mã
cây mang trái
Sự gây nhiễu, làm kẹt
kinh doanh dịch vụ cung cấp thịt lợn
Phương pháp chữa bệnh truyền thống