His belligerent behavior often leads to conflicts.
Dịch: Hành vi hung hăng của anh ấy thường dẫn đến xung đột.
The manager warned the employees about their belligerent behavior.
Dịch: Giám đốc đã cảnh cáo nhân viên về hành vi hung hăng của họ.
các nhà đầu tư chiến lược và tài chính quốc tế