His belligerent behavior often leads to conflicts.
Dịch: Hành vi hung hăng của anh ấy thường dẫn đến xung đột.
The manager warned the employees about their belligerent behavior.
Dịch: Giám đốc đã cảnh cáo nhân viên về hành vi hung hăng của họ.
hoạt động nhằm xác định và nhắm mục tiêu thị trường phù hợp để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ