There was a palpable hostility in the room.
Dịch: Có một sự thù địch rõ rệt trong phòng.
His hostility towards her was evident.
Dịch: Sự thù địch của anh ấy đối với cô ấy là rõ ràng.
sự thù hận
sự đối kháng
thù địch
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chưa qua xử lý
Triệt phá đường dây
Nhà sáng tạo trầm tư
Quán phở Tuyên Quang
thuyền phó
quan sát đời sống hoang dã
bệ phóng
Tam giác vuông