There was a palpable hostility in the room.
Dịch: Có một sự thù địch rõ rệt trong phòng.
His hostility towards her was evident.
Dịch: Sự thù địch của anh ấy đối với cô ấy là rõ ràng.
sự thù hận
sự đối kháng
thù địch
01/07/2025
/dɪˈfɛns ˈmɛdɪkəl skuːl/
vải co giãn, có khả năng đàn hồi cao, thường dùng trong trang phục thể thao
quả goji
nấm dược liệu
đứa con đầu lòng
Nội soi đại tràng
ban nhạc nổi tiếng
Nghiên cứu về môi trường
Bồi hồi xen lẫn tự hào