The basketball game will be held at the local sports court.
Dịch: Trận bóng rổ sẽ được tổ chức tại sân thể thao địa phương.
Children often play on the sports court after school.
Dịch: Trẻ em thường chơi trên sân thể thao sau giờ học.
sân vận động
sân chơi
vận động viên
thi đấu
12/09/2025
/wiːk/
kiểm soát trạng thái
phong cách hiện đại
Đa phương hóa quan hệ
Ngựa hoang dã
tiền đặt cọc đảm bảo
dịch vụ bảo trì đồng hồ
ăn ở trái phép
xe chở rác