The project is behind schedule due to unforeseen circumstances.
Dịch: Dự án chậm tiến độ do những tình huống không lường trước được.
We need to catch up because we are falling behind schedule.
Dịch: Chúng ta cần theo kịp vì chúng ta đang chậm tiến độ.
The train is running behind schedule, causing delays.
Dịch: Tàu đang chạy chậm tiến độ, gây ra sự chậm trễ.
Người am hiểu, chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là về nghệ thuật, thực phẩm hoặc rượu.