She is a connoisseur of fine wines.
Dịch: Cô ấy là một người am hiểu về rượu vang thượng hạng.
The gallery attracted many art connoisseurs.
Dịch: Bảo tàng đã thu hút nhiều người am hiểu về nghệ thuật.
chuyên gia
người yêu thích
sự am hiểu
thuộc về người am hiểu
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
mức tối đa
chụp ảnh
sự treo, sự bọc (vải quanh một vật thể)
cuộc sống độc lập
khu vực đã định cư
hệ sinh thái
hỗn hợp rau
mưa đá lạnh, hiện tượng mưa đóng băng