The cat is hiding behind the sofa.
Dịch: Con mèo đang trốn đằng sau ghế sofa.
She stood behind him during the presentation.
Dịch: Cô ấy đứng phía sau anh ấy trong buổi thuyết trình.
ở phía sau
sau
sự ở phía sau
27/09/2025
/læp/
đánh bại đối thủ
đường vòng
âm cao
Cánh hoa hồng
Mang củi trở lại rừng
người ngoài nhìn vào
cuộc lâm sàng
mũ len