The cat is hiding behind the sofa.
Dịch: Con mèo đang trốn đằng sau ghế sofa.
She stood behind him during the presentation.
Dịch: Cô ấy đứng phía sau anh ấy trong buổi thuyết trình.
ở phía sau
sau
sự ở phía sau
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
loài có xương sống, loài có cột sống
công cụ đếm
chuyên môn y khoa
phim kích thích tư duy
nhu cầu giải nhiệt
nhiều phong cách
sự ôn tập kiểm tra
thông báo không chính thức