The cat is hiding behind the sofa.
Dịch: Con mèo đang trốn đằng sau ghế sofa.
She stood behind him during the presentation.
Dịch: Cô ấy đứng phía sau anh ấy trong buổi thuyết trình.
ở phía sau
sau
sự ở phía sau
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Hỏi mua
Nước dùng từ gà
thiết kế hình học
chi phí bán hàng
bài luận giải thích
đối thủ quyết liệt
Lọ gia vị
Đánh đầu thành bàn