I ordered a beef slice for my sandwich.
Dịch: Tôi đã đặt một miếng thịt bò cho bánh sandwich của mình.
The recipe calls for thin beef slices.
Dịch: Công thức yêu cầu những miếng thịt bò mỏng.
miếng thịt bò cắt
miếng thịt bò
thịt bò
cắt
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
thuộc hàng hải
bộ bài
khen tiếng chê
đội ngũ bán hàng
thỏa thuận nơi làm việc
Về việc
tác động đến tiêu dùng
thực vật sống trong nước