He bought a new set of cards for the game.
Dịch: Anh ấy đã mua một bộ bài mới cho trò chơi.
The set of cards contains 52 playing cards.
Dịch: Bộ bài bao gồm 52 lá bài.
bộ bài
gói bài
lá bài
trộn bài
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tự làm, tự chế
Phòng họp hoặc phòng làm việc trong môi trường kinh doanh
Các bệnh về máu
thuộc về đêm, hoạt động vào ban đêm
sự phân loại; sự lựa chọn; sự sắp xếp
môn thể thao hàng không
mối quan hệ phức tạp
Sự công bằng chủng tộc