I ordered a medium rare steak.
Dịch: Tôi đã gọi một miếng bít tết chín vừa.
This steak is very tender.
Dịch: Miếng bít tết này rất mềm.
He grilled a delicious steak for dinner.
Dịch: Anh ấy nướng một miếng bít tết ngon cho bữa tối.
thịt bò
miếng thịt
phi lê
nhà hàng bít tết
bít tết (khi dùng làm động từ)
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Người giúp việc trong bếp
Kinh phí cải tạo
Phí vận chuyển
cơ quan
ngắm bầu trời
Hướng đạo sinh (nam)
giao tiếp tự nhiên
ảo ảnh thị giác