I ordered a medium rare steak.
Dịch: Tôi đã gọi một miếng bít tết chín vừa.
This steak is very tender.
Dịch: Miếng bít tết này rất mềm.
He grilled a delicious steak for dinner.
Dịch: Anh ấy nướng một miếng bít tết ngon cho bữa tối.
thịt bò
miếng thịt
phi lê
nhà hàng bít tết
bít tết (khi dùng làm động từ)
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Túi đựng thực phẩm
cầu thủ đẳng cấp
tin nhanh
xô, thùng
thời điểm lý tưởng
quan hệ đối tác nâng cao
tiện ích
cột đèn