I love eating a beef banger with my breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn xúc xích bò với bữa sáng.
The beef banger was juicy and flavorful.
Dịch: Xúc xích bò rất ngon và đầy hương vị.
sôi sục, xèo xèo, sủi bọt (thường dùng để miêu tả thức ăn nóng hoặc tiếng sôi của thức ăn)