That song is a real banger.
Dịch: Bài hát đó thực sự là một hit lớn.
He drives an old banger.
Dịch: Anh ấy lái một chiếc xe cũ.
pháo
bài hát hit
xe cũ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Thiết bị nâng
Khả năng chịu tác động
không còn kế hoạch
chờ sẵn
Doanh số điện thoại thông minh
người giám sát hiện trường
thanh toán hóa đơn
đàn hạc