The ground is wet after the rain.
Dịch: Mặt đất ướt sau cơn mưa.
She got her clothes wet while swimming.
Dịch: Cô ấy đã làm ướt quần áo khi bơi.
ẩm
ẩm ướt
độ ướt
làm ướt
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thịt nhiều mỡ
khu tập luyện
vỡ vụn, tan nát
cây khoai mì
Quốc gia có trách nhiệm giải trình
tương lai khác biệt lớn
bệnh nhẹ
hy vọng hòa bình