He wrote the information on the board.
Dịch: Anh ấy đã viết thông tin lên bảng.
The schedule is displayed on a large panel.
Dịch: Lịch trình được hiển thị trên một cái bảng lớn.
bảng điều khiển
bảng
cái băng rôn
buộc lại
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Mã bảo mật
lén lút, ranh mãnh
tương tác thành công
Kẻ hèn nhát
thuê
tin tức kỹ thuật số, tin tức điện tử
hệ thống van
sông Cầu