He wrote the information on the board.
Dịch: Anh ấy đã viết thông tin lên bảng.
The schedule is displayed on a large panel.
Dịch: Lịch trình được hiển thị trên một cái bảng lớn.
bảng điều khiển
bảng
cái băng rôn
buộc lại
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Giao tiếp hiệu quả
sự khao khát, mong muốn điều gì đó
Người giàu có
vận tải tự động
ngăn ngừa nguy hiểm
Khó khăn tài chính
Sự phối màu
kiểm tra tình trạng pháp lý