The kids played with a beach ball at the park.
Dịch: Bọn trẻ đã chơi với một quả bóng biển ở công viên.
We took a beach ball to the beach for some fun.
Dịch: Chúng tôi đã mang theo một quả bóng biển đến bãi biển để vui chơi.
bóng bơm hơi
bóng chơi
bãi biển
nảy
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Sự phấn khích của quần chúng
phần bổ sung
phí phải trả
gần kề với
bất công do phân biệt chủng tộc
Khuyến khích, động cơ thúc đẩy
xã vùng sâu vùng xa
Kết nối với người hâm mộ