The government is cracking down on fake medicine.
Dịch: Chính phủ đang trấn áp thuốc giả.
This medicine is fake.
Dịch: Thuốc này là thuốc giả.
thuốc giả
thuốc không đạt chuẩn
sự làm giả
làm giả
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự kiện đồng thời
bước tiến mạnh mẽ
tài sản có tính thanh khoản
Giáo phẩm
thủ công
đi đến đền thờ
cấu trúc bên trong
môn judo