The company decided to branch out into new markets.
Dịch: Công ty quyết định mở rộng sang các thị trường mới.
They branched out their business by offering new services.
Dịch: Họ mở rộng kinh doanh bằng cách cung cấp các dịch vụ mới.
mở rộng
đa dạng hóa
nhánh cây
chi nhánh
12/06/2025
/æd tuː/
thuộc về ngữ tộc Germanic
thời điểm quyết định
chiếm lĩnh, bắt đầu làm một hoạt động mới
tháng âm lịch
trứng gà
nông cạn
Xe máy chạy bằng pin hoặc pin sạc
hình ảnh thờ cúng