I was perplexed by his sudden change of mood.
Dịch: Tôi bối rối trước sự thay đổi tâm trạng đột ngột của anh ấy.
She seemed perplexed by the question.
Dịch: Cô ấy có vẻ lúng túng trước câu hỏi.
bị lẫn lộn
bị làm cho khó hiểu
bối rối, hoang mang
sự bối rối, sự hoang mang
12/09/2025
/wiːk/
tham gia
Món ăn đặc trưng
Cơm chiên Dương Châu
cờ tướng
rượu mùi
mất sạch tiền
Thương hiệu lâu đời
an ninh tuyệt đối