The abrupt arrival of the police disrupted the meeting.
Dịch: Sự đến bất ngờ của cảnh sát đã làm gián đoạn cuộc họp.
Her abrupt arrival surprised everyone.
Dịch: Sự xuất hiện đột ngột của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
Sự đến đột ngột
Sự đến không mong đợi
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Hợp tác xã nông nghiệp
Cao nguyên Trung Bộ
sự ưu ái của thần thánh
thời gian cho phép
xôi
tuân thủ pháp luật
điện thoại di động
Nước ngọt