She is inclined to take risks.
Dịch: Cô ấy có khuynh hướng chấp nhận rủi ro.
He is inclined to agree with the proposal.
Dịch: Ông ấy có thiên hướng đồng ý với đề xuất.
có xu hướng
có thiên hướng tới
khuynh hướng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
quy trình nộp đơn
sự xâm nhập
sự biến đổi màu da
Máy bộ đàm cầm tay
vốn đầu tư mạo hiểm
camera giả
Nhóm dưới 65 tuổi
Sự biến động thị trường