She is inclined to take risks.
Dịch: Cô ấy có khuynh hướng chấp nhận rủi ro.
He is inclined to agree with the proposal.
Dịch: Ông ấy có thiên hướng đồng ý với đề xuất.
có xu hướng
có thiên hướng tới
khuynh hướng
07/11/2025
/bɛt/
luôn luôn, bất biến
phòng ngủ chính
hoạt động xã hội
thành lập
hình mẫu, mẫu hình
sự dọn dẹp
con trai chủ tiệm vàng
Người phát tờ rơi