The circus provides entertainment for children.
Dịch: Rạp xiếc mang lại sự giải trí cho trẻ em.
The band provided entertainment at the party.
Dịch: Ban nhạc đã cung cấp sự giải trí tại bữa tiệc.
giải trí
làm cho vui
sự giải trí
12/09/2025
/wiːk/
sự thưởng thức; sự thích thú
học sinh lớp 9
ngôn ngữ kỹ thuật
người sống ở nông thôn
cái nhìn ban đầu
đóng góp giao thông
Thái độ nghiêm túc
tranh lỏng