The historical film project was ambitious in scope.
Dịch: Dự án phim lịch sử có quy mô đầy tham vọng.
Funding was secured for the historical film project.
Dịch: Nguồn vốn đã được đảm bảo cho dự án phim lịch sử.
dự án phim giai đoạn
dự án phim sử thi
thuộc về lịch sử
phim
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
truyền tải thông điệp
bình xịt côn trùng
đã quay, đã quay vòng
Sĩ quan quân đội
Vũ khí quan trọng
nhân viên nhà nước
lời kêu gọi hành động
cuộc sống phong phú