He was fired for stealing company property.
Dịch: Anh ta bị sa thải vì ăn cắp tài sản của công ty.
She was fired after being late for work several times.
Dịch: Cô ấy bị sa thải sau khi đi làm muộn nhiều lần.
bị thải hồi
bị cho thôi việc
sự sa thải
sự thải hồi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sinh học tái sinh
thịt mềm
người nói, phát biểu, loa
tin tức nhân văn
kiến trúc lịch sử
có cơ bắp, săn chắc
sự thông minh, sự khéo léo
Các hoạt động nghệ thuật