I ate an apple for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn một quả táo cho bữa sáng.
She bought a bag of apples.
Dịch: Cô ấy đã mua một túi táo.
The apple tree is in full bloom.
Dịch: Cây táo đang nở hoa rực rỡ.
trái cây
vườn cây
nông sản
bánh táo
để táo hóa
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Sân nhà liền kề
sự mở rộng
sách hướng dẫn làm đẹp
Lễ hội ma
khu vực ăn uống
Thức ăn có vị ngon, thơm phức, thường dùng để chỉ món ăn mặn.
chênh lệch múi giờ
quan điểm gây tranh cãi hoặc bị tranh luận