I bought a raffle ticket for the charity event.
Dịch: Tôi đã mua một vé số để tham gia sự kiện từ thiện.
She won a prize with her raffle ticket.
Dịch: Cô ấy đã trúng thưởng với vé số của mình.
vé xổ số
vé quay số
quay số
quay số để quyên góp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Lựa chọn hải sản
tự động hóa
mối quan hệ giữa các bên liên quan
báo giá
Du lịch bền vững, thân thiện với môi trường.
giá trị giao dịch
sàn gạch
trêu chọc