The dismissal of the employee was unexpected.
Dịch: Sự sa thải nhân viên là điều không mong đợi.
Her dismissal from the team was due to poor performance.
Dịch: Sự từ chối của cô ấy khỏi đội là do hiệu suất kém.
sự chấm dứt
sự trục xuất
sa thải
sa thải, từ chối
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
quản lý doanh nghiệp
bất động sản
mạch vi phỏng
làm biến dạng, làm lệch hình dạng
kí sinh trùng
Chính phủ Việt Nam
Cá mập đầu tư
Thức ăn chiên ngập dầu