You must be alert to the possibility of danger.
Dịch: Bạn phải cảnh giác với khả năng nguy hiểm.
The guard was not alert enough, and the prisoner escaped.
Dịch: Người bảo vệ không đủ cảnh giác, và tù nhân đã trốn thoát.
cảnh giác
cẩn trọng
chú ý
sự tỉnh táo
tỉnh táo
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Bữa ăn ngoài trời, thường được tổ chức trên một hiên hoặc sân.
Màu vàng vàng ánh kim
Nhạc dành cho trẻ em
tự tài trợ
uống nước lọc
biến chỉ thị
Cơ quan Quản lý Giao thông
Nghiên cứu phương pháp hỗn hợp