The baby started to bawl.
Dịch: Đứa bé bắt đầu khóc ré lên.
He bawled at me.
Dịch: Anh ta la lối vào mặt tôi.
khóc
la hét
người hay khóc
khóc ré lên
05/07/2025
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
sự ổn định cảm xúc
được buộc, thắt chặt, liên kết
Đóng băng giao dịch
phòng chờ
người nghe chăm chú
ngành công nghiệp hàng hải
cuộc thi thể hình
nơi ẩn náu