Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
dairy operator
/ˈdeəri ˈɒpəreɪtər/
Người vận hành hoặc điều hành các hoạt động liên quan đến chế biến sữa hoặc sản xuất các sản phẩm từ sữa