The conference will include several fringe events.
Dịch: Hội nghị sẽ bao gồm nhiều sự kiện bên lề.
She attended a fringe event that focused on local artists.
Dịch: Cô đã tham gia một sự kiện bên lề tập trung vào các nghệ sĩ địa phương.
sự kiện bên lề
sự kiện vệ tinh
biên giới
lề
12/06/2025
/æd tuː/
hướng đông nam
dự án tốt nghiệp
sức khỏe môi trường
sự phát triển cá nhân
cô gái có tính cách riêng biệt
phát triển
hoa lily gió
ngã ba đường