Baste the chicken every 20 minutes.
Dịch: Cứ 20 phút tưới mỡ gà một lần.
She basted the hem of the skirt.
Dịch: Cô ấy khâu lược đường viền của váy.
khâu
rưới
dụng cụ tưới mỡ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Thị trường xe cộ
rách nát, tả tơi
Trầm ổn
Viêm thể mi trước
pha tổng quát
Thịt heo giòn
lợi nhuận
nụ cười hài lòng